--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mặc sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mặc sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặc sức
+
without restraint, freely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặc sức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mặc sức"
:
mặc sức
mục súc
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
mặc sức
:
without restraint, freely
+
inflection
:
chỗ cong, góc cong
+
gloomful
:
tối sầm lại, u ám, ảm đạm
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
suy vong
:
Decline, fall into decadence